--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiện xạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiện xạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiện xạ
+ noun
marksman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện xạ"
Những từ có chứa
"thiện xạ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
thiện xạ
:
marksman
+
bệu rệch
:
Slovenly, slipshod, squalidHắn ăn mặc bệu rệch quáHe looked slovenly in his clothes
+
phố phường
:
Street and districtHà Nội xưa có ba mươi sáu phố phườngFormerly Hanoi had thirty six streets and districts
+
củng cố
:
to consolidate; to reinforce
+
discontinue
:
ngừng đình chỉ; gián đoạn