--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiện xạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiện xạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiện xạ
+ noun
marksman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện xạ"
Những từ có chứa
"thiện xạ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
thiện xạ
:
marksman
+
thiên tạo
:
natural
+
i tờ
:
first lessonmới học i tờto have just begun to learn the alphabet rudimentcòn i tờ về văn chươngto have only the rudiments of literature
+
mare's nest
:
phát minh hão huyền
+
lie-abed
:
người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa